Có 2 kết quả:
分步驟 fēn bù zhòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄓㄡˋ • 分步骤 fēn bù zhòu ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄓㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) step by step
(2) one step at a time
(2) one step at a time
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) step by step
(2) one step at a time
(2) one step at a time
Bình luận 0